XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
4975 |
0023 |
1958 |
Giải năm |
8538 |
Giải tư |
76066 |
85410 |
04078 |
88552 |
76067 |
27289 |
84130 |
Giải ba |
67208 |
80491 |
Giải nhì |
97092 |
Giải nhất |
55356 |
Đặc biệt |
074509 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
75 |
23 |
58 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
66 |
10 |
78 |
52 |
67 |
89 |
30 |
Giải ba |
08 |
91 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
975 |
023 |
958 |
Giải năm |
538 |
Giải tư |
066 |
410 |
078 |
552 |
067 |
289 |
130 |
Giải ba |
208 |
491 |
Giải nhì |
092 |
Giải nhất |
356 |
Đặc biệt |
509 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
10 |
23 |
30 |
38 |
52 |
55 |
55 |
56 |
58 |
66 |
67 |
75 |
78 |
89 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
10 |
2 |
23 |
3 |
30, 38 |
4 |
|
5 |
52, 55, 55, 56, 58 |
6 |
66, 67 |
7 |
75, 78 |
8 |
89 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
91 |
2 |
52, 92 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
55, 55, 75 |
6 |
56, 66 |
7 |
67 |
8 |
08, 38, 58, 78 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác