XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
056 |
Giải sáu |
7145 |
4996 |
7851 |
Giải năm |
5190 |
Giải tư |
94590 |
45293 |
80519 |
35282 |
46095 |
57171 |
76532 |
Giải ba |
30534 |
43961 |
Giải nhì |
99719 |
Giải nhất |
92709 |
Đặc biệt |
414914 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
45 |
96 |
51 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
90 |
93 |
19 |
82 |
95 |
71 |
32 |
Giải ba |
34 |
61 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
056 |
Giải sáu |
145 |
996 |
851 |
Giải năm |
190 |
Giải tư |
590 |
293 |
519 |
282 |
095 |
171 |
532 |
Giải ba |
534 |
961 |
Giải nhì |
719 |
Giải nhất |
709 |
Đặc biệt |
914 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
14 |
19 |
19 |
32 |
34 |
45 |
51 |
51 |
56 |
61 |
71 |
82 |
90 |
90 |
93 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
14, 19, 19 |
2 |
|
3 |
32, 34 |
4 |
45 |
5 |
51, 51, 56 |
6 |
61 |
7 |
71 |
8 |
82 |
9 |
90, 90, 93, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90, 90 |
1 |
51, 51, 61, 71 |
2 |
32, 82 |
3 |
93 |
4 |
14, 34 |
5 |
45, 95 |
6 |
56, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 19, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác