XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
865 |
Giải sáu |
9302 |
3354 |
0371 |
Giải năm |
9766 |
Giải tư |
18744 |
52929 |
57988 |
23410 |
54737 |
86554 |
34839 |
Giải ba |
61136 |
01303 |
Giải nhì |
15067 |
Giải nhất |
35039 |
Đặc biệt |
058747 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
02 |
54 |
71 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
44 |
29 |
88 |
10 |
37 |
54 |
39 |
Giải ba |
36 |
03 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
9 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
865 |
Giải sáu |
302 |
354 |
371 |
Giải năm |
766 |
Giải tư |
744 |
929 |
988 |
410 |
737 |
554 |
839 |
Giải ba |
136 |
303 |
Giải nhì |
067 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
747 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
10 |
27 |
29 |
36 |
37 |
39 |
44 |
47 |
54 |
54 |
65 |
66 |
67 |
71 |
88 |
9 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
10 |
2 |
27, 29 |
3 |
36, 37, 39 |
4 |
44, 47 |
5 |
54, 54 |
6 |
65, 66, 67 |
7 |
71 |
8 |
88 |
9 |
9 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 9 |
1 |
71 |
2 |
02 |
3 |
03 |
4 |
44, 54, 54 |
5 |
65 |
6 |
36, 66 |
7 |
27, 37, 47, 67 |
8 |
88 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác