XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
8803 |
4599 |
7517 |
Giải năm |
2638 |
Giải tư |
15417 |
19976 |
98714 |
53657 |
31799 |
84207 |
49279 |
Giải ba |
43501 |
80851 |
Giải nhì |
41816 |
Giải nhất |
53723 |
Đặc biệt |
791049 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
03 |
99 |
17 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
17 |
76 |
14 |
57 |
99 |
07 |
79 |
Giải ba |
01 |
51 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
803 |
599 |
517 |
Giải năm |
638 |
Giải tư |
417 |
976 |
714 |
657 |
799 |
207 |
279 |
Giải ba |
501 |
851 |
Giải nhì |
816 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
049 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
07 |
14 |
16 |
17 |
17 |
38 |
49 |
51 |
57 |
62 |
76 |
79 |
87 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 07 |
1 |
14, 16, 17, 17 |
2 |
|
3 |
38 |
4 |
49 |
5 |
51, 57 |
6 |
62 |
7 |
76, 79 |
8 |
87 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 51 |
2 |
62 |
3 |
03 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
16, 76 |
7 |
07, 17, 17, 57, 87 |
8 |
38 |
9 |
49, 79, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác