XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
2998 |
9115 |
1021 |
Giải năm |
2404 |
Giải tư |
39983 |
91066 |
56149 |
09888 |
97531 |
42307 |
45967 |
Giải ba |
57252 |
91776 |
Giải nhì |
36705 |
Giải nhất |
72851 |
Đặc biệt |
848322 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
98 |
15 |
21 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
83 |
66 |
49 |
88 |
31 |
07 |
67 |
Giải ba |
52 |
76 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
998 |
115 |
021 |
Giải năm |
404 |
Giải tư |
983 |
066 |
149 |
888 |
531 |
307 |
967 |
Giải ba |
252 |
776 |
Giải nhì |
705 |
Giải nhất |
851 |
Đặc biệt |
322 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
07 |
09 |
15 |
21 |
22 |
31 |
49 |
51 |
52 |
54 |
66 |
67 |
76 |
83 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 07, 09 |
1 |
15 |
2 |
21, 22 |
3 |
31 |
4 |
49 |
5 |
51, 52, 54 |
6 |
66, 67 |
7 |
76 |
8 |
83, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 31, 51 |
2 |
22, 52 |
3 |
83 |
4 |
04, 54 |
5 |
05, 15 |
6 |
66, 76 |
7 |
07, 67 |
8 |
88, 98 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/7/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác