XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
4887 |
9632 |
0129 |
Giải năm |
7243 |
Giải tư |
48403 |
97902 |
65478 |
27856 |
48216 |
99762 |
88792 |
Giải ba |
55079 |
46823 |
Giải nhì |
68265 |
Giải nhất |
93073 |
Đặc biệt |
430681 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
87 |
32 |
29 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
03 |
02 |
78 |
56 |
16 |
62 |
92 |
Giải ba |
79 |
23 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
887 |
632 |
129 |
Giải năm |
243 |
Giải tư |
403 |
902 |
478 |
856 |
216 |
762 |
792 |
Giải ba |
079 |
823 |
Giải nhì |
265 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
681 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
13 |
16 |
23 |
29 |
32 |
33 |
43 |
56 |
62 |
65 |
78 |
79 |
81 |
87 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03 |
1 |
13, 16 |
2 |
23, 29 |
3 |
32, 33 |
4 |
43 |
5 |
56 |
6 |
62, 65 |
7 |
78, 79 |
8 |
81, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
02, 32, 62, 92 |
3 |
03, 13, 23, 33, 43 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
16, 56 |
7 |
87 |
8 |
78 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác