XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
018 |
Giải sáu |
6971 |
2556 |
5387 |
Giải năm |
4300 |
Giải tư |
91260 |
17367 |
58513 |
95682 |
61806 |
51211 |
83433 |
Giải ba |
51845 |
47409 |
Giải nhì |
57446 |
Giải nhất |
04877 |
Đặc biệt |
922096 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
71 |
56 |
87 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
60 |
67 |
13 |
82 |
06 |
11 |
33 |
Giải ba |
45 |
09 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
018 |
Giải sáu |
971 |
556 |
387 |
Giải năm |
300 |
Giải tư |
260 |
367 |
513 |
682 |
806 |
211 |
433 |
Giải ba |
845 |
409 |
Giải nhì |
446 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
096 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
06 |
09 |
11 |
13 |
18 |
33 |
45 |
46 |
55 |
56 |
60 |
67 |
71 |
82 |
87 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06, 09 |
1 |
11, 13, 18 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
45, 46 |
5 |
55, 56 |
6 |
60, 67 |
7 |
71 |
8 |
82, 87 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60 |
1 |
11, 71 |
2 |
82 |
3 |
13, 33 |
4 |
|
5 |
45, 55 |
6 |
06, 46, 56, 96 |
7 |
67, 87 |
8 |
18 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác