XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
783 |
Giải sáu |
5530 |
8449 |
8540 |
Giải năm |
1727 |
Giải tư |
30917 |
54776 |
40542 |
25258 |
80219 |
81871 |
61957 |
Giải ba |
97488 |
77217 |
Giải nhì |
24157 |
Giải nhất |
01699 |
Đặc biệt |
974518 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
30 |
49 |
40 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
17 |
76 |
42 |
58 |
19 |
71 |
57 |
Giải ba |
88 |
17 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
783 |
Giải sáu |
530 |
449 |
540 |
Giải năm |
727 |
Giải tư |
917 |
776 |
542 |
258 |
219 |
871 |
957 |
Giải ba |
488 |
217 |
Giải nhì |
157 |
Giải nhất |
699 |
Đặc biệt |
518 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
17 |
17 |
18 |
19 |
27 |
30 |
40 |
42 |
49 |
57 |
57 |
58 |
71 |
76 |
83 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
17, 17, 18, 19 |
2 |
27 |
3 |
30 |
4 |
40, 42, 49 |
5 |
57, 57, 58 |
6 |
|
7 |
71, 76 |
8 |
83, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
71 |
2 |
42 |
3 |
03, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
76 |
7 |
17, 17, 27, 57, 57 |
8 |
18, 58, 88 |
9 |
19, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác