XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
310 |
Giải sáu |
5216 |
7358 |
5047 |
Giải năm |
7138 |
Giải tư |
17799 |
75914 |
12163 |
94355 |
47245 |
92104 |
71638 |
Giải ba |
75761 |
66830 |
Giải nhì |
96831 |
Giải nhất |
18910 |
Đặc biệt |
812788 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
16 |
58 |
47 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
99 |
14 |
63 |
55 |
45 |
04 |
38 |
Giải ba |
61 |
30 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
310 |
Giải sáu |
216 |
358 |
047 |
Giải năm |
138 |
Giải tư |
799 |
914 |
163 |
355 |
245 |
104 |
638 |
Giải ba |
761 |
830 |
Giải nhì |
831 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
788 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
10 |
14 |
16 |
30 |
31 |
38 |
38 |
45 |
47 |
55 |
58 |
61 |
63 |
69 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
10, 14, 16 |
2 |
|
3 |
30, 31, 38, 38 |
4 |
45, 47 |
5 |
55, 58 |
6 |
61, 63, 69 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30 |
1 |
31, 61 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
04, 14 |
5 |
45, 55 |
6 |
16 |
7 |
47 |
8 |
38, 38, 58, 88 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác