XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
387 |
Giải sáu |
6989 |
5552 |
0083 |
Giải năm |
5894 |
Giải tư |
43615 |
22774 |
26364 |
29817 |
08035 |
17029 |
85617 |
Giải ba |
45940 |
80861 |
Giải nhì |
33440 |
Giải nhất |
85243 |
Đặc biệt |
235490 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
89 |
52 |
83 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
15 |
74 |
64 |
17 |
35 |
29 |
17 |
Giải ba |
40 |
61 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
387 |
Giải sáu |
989 |
552 |
083 |
Giải năm |
894 |
Giải tư |
615 |
774 |
364 |
817 |
035 |
029 |
617 |
Giải ba |
940 |
861 |
Giải nhì |
440 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
490 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
17 |
17 |
29 |
35 |
40 |
40 |
52 |
52 |
61 |
64 |
74 |
83 |
87 |
89 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 17, 17 |
2 |
29 |
3 |
35 |
4 |
40, 40 |
5 |
52, 52 |
6 |
61, 64 |
7 |
74 |
8 |
83, 87, 89 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40, 90 |
1 |
61 |
2 |
52, 52 |
3 |
83 |
4 |
64, 74, 94 |
5 |
15, 35 |
6 |
|
7 |
17, 17, 87 |
8 |
|
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác