XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
307 |
Giải sáu |
3565 |
2325 |
6867 |
Giải năm |
9460 |
Giải tư |
20585 |
98942 |
10667 |
67746 |
17381 |
13101 |
77402 |
Giải ba |
28374 |
52642 |
Giải nhì |
32849 |
Giải nhất |
64908 |
Đặc biệt |
446234 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
65 |
25 |
67 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
85 |
42 |
67 |
46 |
81 |
01 |
02 |
Giải ba |
74 |
42 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
307 |
Giải sáu |
565 |
325 |
867 |
Giải năm |
460 |
Giải tư |
585 |
942 |
667 |
746 |
381 |
101 |
402 |
Giải ba |
374 |
642 |
Giải nhì |
849 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
234 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
07 |
25 |
34 |
42 |
42 |
46 |
49 |
60 |
65 |
67 |
67 |
74 |
81 |
85 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 07 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
34 |
4 |
42, 42, 46, 49 |
5 |
|
6 |
60, 65, 67, 67 |
7 |
74 |
8 |
81, 85, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
01, 81 |
2 |
02, 42, 42 |
3 |
|
4 |
34, 74 |
5 |
25, 65, 85 |
6 |
46 |
7 |
07, 67, 67 |
8 |
|
9 |
49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác