XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
427 |
Giải sáu |
6656 |
8518 |
5473 |
Giải năm |
1024 |
Giải tư |
88310 |
06902 |
06524 |
33818 |
91762 |
73887 |
76221 |
Giải ba |
56523 |
03015 |
Giải nhì |
05252 |
Giải nhất |
96141 |
Đặc biệt |
805416 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
56 |
18 |
73 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
10 |
02 |
24 |
18 |
62 |
87 |
21 |
Giải ba |
23 |
15 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
427 |
Giải sáu |
656 |
518 |
473 |
Giải năm |
024 |
Giải tư |
310 |
902 |
524 |
818 |
762 |
887 |
221 |
Giải ba |
523 |
015 |
Giải nhì |
252 |
Giải nhất |
141 |
Đặc biệt |
416 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
15 |
16 |
18 |
18 |
21 |
23 |
24 |
24 |
27 |
41 |
52 |
56 |
62 |
73 |
87 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 15, 16, 18, 18 |
2 |
21, 23, 24, 24, 27 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
52, 56 |
6 |
62 |
7 |
73 |
8 |
87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21, 41 |
2 |
02, 52, 62, 92 |
3 |
23, 73 |
4 |
24, 24 |
5 |
15 |
6 |
16, 56 |
7 |
27, 87 |
8 |
18, 18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác