XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
774 |
Giải sáu |
7435 |
4720 |
2183 |
Giải năm |
7112 |
Giải tư |
11550 |
27998 |
07042 |
13339 |
26976 |
27818 |
75514 |
Giải ba |
45924 |
21208 |
Giải nhì |
40810 |
Giải nhất |
07613 |
Đặc biệt |
930474 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
35 |
20 |
83 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
50 |
98 |
42 |
39 |
76 |
18 |
14 |
Giải ba |
24 |
08 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
774 |
Giải sáu |
435 |
720 |
183 |
Giải năm |
112 |
Giải tư |
550 |
998 |
042 |
339 |
976 |
818 |
514 |
Giải ba |
924 |
208 |
Giải nhì |
810 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
474 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
10 |
12 |
14 |
18 |
20 |
24 |
35 |
39 |
42 |
50 |
53 |
74 |
74 |
76 |
83 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
10, 12, 14, 18 |
2 |
20, 24 |
3 |
35, 39 |
4 |
42 |
5 |
50, 53 |
6 |
|
7 |
74, 74, 76 |
8 |
83 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 50 |
1 |
|
2 |
12, 42 |
3 |
53, 83 |
4 |
14, 24, 74, 74 |
5 |
35 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
08, 18, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác