XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
1563 |
9698 |
6043 |
Giải năm |
6813 |
Giải tư |
42431 |
31699 |
21582 |
37687 |
66001 |
02192 |
44004 |
Giải ba |
27069 |
81394 |
Giải nhì |
84650 |
Giải nhất |
67983 |
Đặc biệt |
643993 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
63 |
98 |
43 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
31 |
99 |
82 |
87 |
01 |
92 |
04 |
Giải ba |
69 |
94 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
563 |
698 |
043 |
Giải năm |
813 |
Giải tư |
431 |
699 |
582 |
687 |
001 |
192 |
004 |
Giải ba |
069 |
394 |
Giải nhì |
650 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
993 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
13 |
13 |
31 |
43 |
50 |
63 |
68 |
69 |
82 |
87 |
92 |
93 |
94 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04 |
1 |
13, 13 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
43 |
5 |
50 |
6 |
63, 68, 69 |
7 |
|
8 |
82, 87 |
9 |
92, 93, 94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
01, 31 |
2 |
82, 92 |
3 |
13, 13, 43, 63, 93 |
4 |
04, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
87 |
8 |
68, 98 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác