XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
956 |
Giải sáu |
7105 |
9446 |
3204 |
Giải năm |
3349 |
Giải tư |
28862 |
65459 |
65392 |
40374 |
71854 |
26967 |
66728 |
Giải ba |
55568 |
03035 |
Giải nhì |
52385 |
Giải nhất |
04082 |
Đặc biệt |
420065 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
05 |
46 |
04 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
62 |
59 |
92 |
74 |
54 |
67 |
28 |
Giải ba |
68 |
35 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
956 |
Giải sáu |
105 |
446 |
204 |
Giải năm |
349 |
Giải tư |
862 |
459 |
392 |
374 |
854 |
967 |
728 |
Giải ba |
568 |
035 |
Giải nhì |
385 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
065 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
05 |
23 |
28 |
35 |
46 |
49 |
54 |
56 |
59 |
62 |
65 |
67 |
68 |
74 |
85 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05 |
1 |
|
2 |
23, 28 |
3 |
35 |
4 |
46, 49 |
5 |
54, 56, 59 |
6 |
62, 65, 67, 68 |
7 |
74 |
8 |
85 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
62, 92 |
3 |
23 |
4 |
04, 54, 74 |
5 |
05, 35, 65, 85 |
6 |
46, 56 |
7 |
67 |
8 |
28, 68 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác