XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
688 |
Giải sáu |
1056 |
8763 |
7366 |
Giải năm |
5274 |
Giải tư |
60808 |
01690 |
44607 |
58595 |
29207 |
87704 |
90127 |
Giải ba |
26785 |
05959 |
Giải nhì |
03226 |
Giải nhất |
89174 |
Đặc biệt |
005553 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
56 |
63 |
66 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
08 |
90 |
07 |
95 |
07 |
04 |
27 |
Giải ba |
85 |
59 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
688 |
Giải sáu |
056 |
763 |
366 |
Giải năm |
274 |
Giải tư |
808 |
690 |
607 |
595 |
207 |
704 |
127 |
Giải ba |
785 |
959 |
Giải nhì |
226 |
Giải nhất |
174 |
Đặc biệt |
553 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
07 |
07 |
08 |
26 |
27 |
53 |
56 |
59 |
63 |
66 |
74 |
74 |
85 |
88 |
90 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07, 07, 08 |
1 |
|
2 |
26, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53, 56, 59 |
6 |
63, 66 |
7 |
74, 74 |
8 |
85, 88 |
9 |
90, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
53, 63 |
4 |
04, 74, 74 |
5 |
85, 95, 95 |
6 |
26, 56, 66 |
7 |
07, 07, 27 |
8 |
08, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác