XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
349 |
Giải sáu |
4406 |
0438 |
8271 |
Giải năm |
0110 |
Giải tư |
88354 |
00554 |
15125 |
57506 |
72643 |
94654 |
92957 |
Giải ba |
60396 |
78168 |
Giải nhì |
45954 |
Giải nhất |
32727 |
Đặc biệt |
535337 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
06 |
38 |
71 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
54 |
54 |
25 |
06 |
43 |
54 |
57 |
Giải ba |
96 |
68 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
349 |
Giải sáu |
406 |
438 |
271 |
Giải năm |
110 |
Giải tư |
354 |
554 |
125 |
506 |
643 |
654 |
957 |
Giải ba |
396 |
168 |
Giải nhì |
954 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
337 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
06 |
10 |
25 |
37 |
38 |
43 |
49 |
51 |
54 |
54 |
54 |
54 |
57 |
68 |
71 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 06 |
1 |
10 |
2 |
25 |
3 |
37, 38 |
4 |
43, 49 |
5 |
51, 54, 54, 54, 54, 57 |
6 |
68 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
51, 71 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
54, 54, 54, 54 |
5 |
25 |
6 |
06, 06, 96 |
7 |
37, 57 |
8 |
38, 68 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác