XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
217 |
Giải sáu |
8030 |
9240 |
5594 |
Giải năm |
3423 |
Giải tư |
05905 |
87409 |
77452 |
05699 |
36419 |
38257 |
20583 |
Giải ba |
46352 |
72199 |
Giải nhì |
25628 |
Giải nhất |
99781 |
Đặc biệt |
641923 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
30 |
40 |
94 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
05 |
09 |
52 |
99 |
19 |
57 |
83 |
Giải ba |
52 |
99 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
217 |
Giải sáu |
030 |
240 |
594 |
Giải năm |
423 |
Giải tư |
905 |
409 |
452 |
699 |
419 |
257 |
583 |
Giải ba |
352 |
199 |
Giải nhì |
628 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
923 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
17 |
19 |
23 |
23 |
28 |
30 |
40 |
52 |
52 |
57 |
60 |
83 |
94 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
17, 19 |
2 |
23, 23, 28 |
3 |
30 |
4 |
40 |
5 |
52, 52, 57 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
94, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 60 |
1 |
|
2 |
52, 52 |
3 |
23, 23, 83 |
4 |
94 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
17, 57 |
8 |
28 |
9 |
09, 19, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác