XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
8825 |
9135 |
2453 |
Giải năm |
6492 |
Giải tư |
15628 |
93019 |
25311 |
14890 |
12730 |
89072 |
17110 |
Giải ba |
77989 |
71783 |
Giải nhì |
00778 |
Giải nhất |
42159 |
Đặc biệt |
019035 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
25 |
35 |
53 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
28 |
19 |
11 |
90 |
30 |
72 |
10 |
Giải ba |
89 |
83 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
825 |
135 |
453 |
Giải năm |
492 |
Giải tư |
628 |
019 |
311 |
890 |
730 |
072 |
110 |
Giải ba |
989 |
783 |
Giải nhì |
778 |
Giải nhất |
159 |
Đặc biệt |
035 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
11 |
19 |
25 |
28 |
30 |
35 |
35 |
53 |
59 |
72 |
78 |
83 |
89 |
90 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 11, 19 |
2 |
25, 28 |
3 |
30, 35, 35 |
4 |
|
5 |
53, 59 |
6 |
|
7 |
72, 78 |
8 |
83, 89 |
9 |
90, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 90 |
1 |
11 |
2 |
02, 72, 92 |
3 |
53, 83, 93 |
4 |
|
5 |
25, 35, 35 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28, 78 |
9 |
19, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác