XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
016 |
Giải sáu |
2377 |
9542 |
4213 |
Giải năm |
5677 |
Giải tư |
65304 |
87975 |
14167 |
56922 |
80933 |
22585 |
61123 |
Giải ba |
26402 |
38805 |
Giải nhì |
13248 |
Giải nhất |
13000 |
Đặc biệt |
111270 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
77 |
42 |
13 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
04 |
75 |
67 |
22 |
33 |
85 |
23 |
Giải ba |
02 |
05 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
016 |
Giải sáu |
377 |
542 |
213 |
Giải năm |
677 |
Giải tư |
304 |
975 |
167 |
922 |
933 |
585 |
123 |
Giải ba |
402 |
805 |
Giải nhì |
248 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
270 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
05 |
13 |
16 |
22 |
23 |
33 |
42 |
48 |
63 |
67 |
70 |
75 |
77 |
77 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 05 |
1 |
13, 16 |
2 |
22, 23 |
3 |
33 |
4 |
42, 48 |
5 |
|
6 |
63, 67 |
7 |
70, 75, 77, 77 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
02, 22, 42 |
3 |
13, 23, 33, 63 |
4 |
04 |
5 |
05, 75, 85 |
6 |
16 |
7 |
67, 77, 77 |
8 |
48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác