XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
788 |
Giải sáu |
4433 |
3908 |
3514 |
Giải năm |
1760 |
Giải tư |
50040 |
50130 |
36379 |
53833 |
66438 |
44947 |
90833 |
Giải ba |
72299 |
72862 |
Giải nhì |
82488 |
Giải nhất |
55861 |
Đặc biệt |
665654 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
33 |
08 |
14 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
40 |
30 |
79 |
33 |
38 |
47 |
33 |
Giải ba |
99 |
62 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
788 |
Giải sáu |
433 |
908 |
514 |
Giải năm |
760 |
Giải tư |
040 |
130 |
379 |
833 |
438 |
947 |
833 |
Giải ba |
299 |
862 |
Giải nhì |
488 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
654 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
14 |
30 |
33 |
33 |
33 |
38 |
40 |
47 |
54 |
60 |
60 |
62 |
79 |
88 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
30, 33, 33, 33, 38 |
4 |
40, 47 |
5 |
54 |
6 |
60, 60, 62 |
7 |
79 |
8 |
88, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 60, 60 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
33, 33, 33 |
4 |
14, 54 |
5 |
|
6 |
|
7 |
47 |
8 |
08, 38, 88, 88 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác