XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
745 |
Giải sáu |
1633 |
7417 |
9075 |
Giải năm |
2635 |
Giải tư |
73017 |
32838 |
08132 |
16309 |
86718 |
28418 |
38995 |
Giải ba |
92171 |
85704 |
Giải nhì |
39894 |
Giải nhất |
05375 |
Đặc biệt |
659744 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
33 |
17 |
75 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
17 |
38 |
32 |
09 |
18 |
18 |
95 |
Giải ba |
71 |
04 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
745 |
Giải sáu |
633 |
417 |
075 |
Giải năm |
635 |
Giải tư |
017 |
838 |
132 |
309 |
718 |
418 |
995 |
Giải ba |
171 |
704 |
Giải nhì |
894 |
Giải nhất |
375 |
Đặc biệt |
744 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
16 |
17 |
17 |
18 |
18 |
32 |
33 |
35 |
38 |
44 |
45 |
71 |
75 |
75 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
16, 17, 17, 18, 18 |
2 |
|
3 |
32, 33, 35, 38 |
4 |
44, 45 |
5 |
|
6 |
|
7 |
71, 75, 75 |
8 |
|
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
32 |
3 |
33 |
4 |
04, 44, 94 |
5 |
35, 45, 75, 75, 95 |
6 |
16 |
7 |
17, 17 |
8 |
18, 18, 38 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác