XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
3297 |
2642 |
6956 |
Giải năm |
5414 |
Giải tư |
08184 |
98665 |
12515 |
52496 |
68986 |
81818 |
72900 |
Giải ba |
95079 |
09899 |
Giải nhì |
92979 |
Giải nhất |
26712 |
Đặc biệt |
506118 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
97 |
42 |
56 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
84 |
65 |
15 |
96 |
86 |
18 |
00 |
Giải ba |
79 |
99 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
297 |
642 |
956 |
Giải năm |
414 |
Giải tư |
184 |
665 |
515 |
496 |
986 |
818 |
900 |
Giải ba |
079 |
899 |
Giải nhì |
979 |
Giải nhất |
712 |
Đặc biệt |
118 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
14 |
15 |
18 |
18 |
18 |
20 |
42 |
56 |
65 |
79 |
79 |
84 |
86 |
96 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 14, 15, 18, 18, 18 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
56 |
6 |
65 |
7 |
79, 79 |
8 |
84, 86 |
9 |
96, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
|
2 |
12, 42 |
3 |
|
4 |
14, 84 |
5 |
15, 65 |
6 |
56, 86, 96 |
7 |
97 |
8 |
18, 18, 18 |
9 |
79, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác