XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
831 |
Giải sáu |
8723 |
8557 |
8502 |
Giải năm |
8909 |
Giải tư |
70968 |
62032 |
18100 |
05136 |
90216 |
33070 |
81725 |
Giải ba |
78439 |
85049 |
Giải nhì |
12905 |
Giải nhất |
59793 |
Đặc biệt |
600470 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
23 |
57 |
02 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
68 |
32 |
00 |
36 |
16 |
70 |
25 |
Giải ba |
39 |
49 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
831 |
Giải sáu |
723 |
557 |
502 |
Giải năm |
909 |
Giải tư |
968 |
032 |
100 |
136 |
216 |
070 |
725 |
Giải ba |
439 |
049 |
Giải nhì |
905 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
470 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
05 |
08 |
09 |
16 |
23 |
25 |
3 |
31 |
32 |
36 |
39 |
49 |
57 |
68 |
70 |
70 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 05, 08, 09 |
1 |
16 |
2 |
23, 25 |
3 |
3 , 31, 32, 36, 39 |
4 |
49 |
5 |
57 |
6 |
68 |
7 |
70, 70 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 3 , 70, 70 |
1 |
31 |
2 |
02, 32 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
05, 25 |
6 |
16, 36 |
7 |
57 |
8 |
08, 68 |
9 |
09, 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác