XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
834 |
Giải sáu |
4798 |
2471 |
0487 |
Giải năm |
6215 |
Giải tư |
84705 |
52119 |
18464 |
88492 |
00329 |
37714 |
47430 |
Giải ba |
84533 |
43748 |
Giải nhì |
94208 |
Giải nhất |
29317 |
Đặc biệt |
087005 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
98 |
71 |
87 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
05 |
19 |
64 |
92 |
29 |
14 |
30 |
Giải ba |
33 |
48 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
834 |
Giải sáu |
798 |
471 |
487 |
Giải năm |
215 |
Giải tư |
705 |
119 |
464 |
492 |
329 |
714 |
430 |
Giải ba |
533 |
748 |
Giải nhì |
208 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
005 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
05 |
08 |
14 |
15 |
19 |
29 |
30 |
33 |
34 |
48 |
64 |
71 |
87 |
88 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 05, 08 |
1 |
14, 15, 19 |
2 |
29 |
3 |
30, 33, 34 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
71 |
8 |
87, 88 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
71 |
2 |
92 |
3 |
33 |
4 |
14, 34, 64 |
5 |
05, 05, 15 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
08, 48, 88, 98 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác