XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
843 |
Giải sáu |
2153 |
6385 |
1188 |
Giải năm |
7236 |
Giải tư |
30133 |
36087 |
11433 |
57665 |
56578 |
84630 |
97006 |
Giải ba |
65157 |
24258 |
Giải nhì |
64504 |
Giải nhất |
27502 |
Đặc biệt |
483354 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
53 |
85 |
88 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
33 |
87 |
33 |
65 |
78 |
30 |
06 |
Giải ba |
57 |
58 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
843 |
Giải sáu |
153 |
385 |
188 |
Giải năm |
236 |
Giải tư |
133 |
087 |
433 |
665 |
578 |
630 |
006 |
Giải ba |
157 |
258 |
Giải nhì |
504 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
354 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
30 |
33 |
33 |
36 |
43 |
53 |
54 |
57 |
58 |
65 |
78 |
81 |
85 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 33, 33, 36 |
4 |
43 |
5 |
53, 54, 57, 58 |
6 |
65 |
7 |
78 |
8 |
81, 85, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
81 |
2 |
|
3 |
33, 33, 43, 53 |
4 |
04, 54 |
5 |
65, 85 |
6 |
06, 36 |
7 |
57, 87 |
8 |
58, 78, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác