XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
726 |
Giải sáu |
9575 |
4034 |
9990 |
Giải năm |
1352 |
Giải tư |
72308 |
61114 |
55776 |
95619 |
35972 |
73135 |
45494 |
Giải ba |
50335 |
72331 |
Giải nhì |
01476 |
Giải nhất |
03069 |
Đặc biệt |
640044 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
75 |
34 |
90 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
08 |
14 |
76 |
19 |
72 |
35 |
94 |
Giải ba |
35 |
31 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
726 |
Giải sáu |
575 |
034 |
990 |
Giải năm |
352 |
Giải tư |
308 |
114 |
776 |
619 |
972 |
135 |
494 |
Giải ba |
335 |
331 |
Giải nhì |
476 |
Giải nhất |
069 |
Đặc biệt |
044 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
14 |
19 |
26 |
31 |
34 |
35 |
35 |
44 |
52 |
59 |
69 |
72 |
75 |
76 |
76 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14, 19 |
2 |
26 |
3 |
31, 34, 35, 35 |
4 |
44 |
5 |
52, 59 |
6 |
69 |
7 |
72, 75, 76, 76 |
8 |
|
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
31 |
2 |
52, 72 |
3 |
|
4 |
14, 34, 44, 94 |
5 |
35, 35, 75 |
6 |
26, 76, 76 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
19, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác