XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
0201 |
4746 |
9698 |
Giải năm |
3359 |
Giải tư |
14211 |
99734 |
14741 |
67857 |
70947 |
90423 |
37644 |
Giải ba |
99663 |
28057 |
Giải nhì |
46465 |
Giải nhất |
84810 |
Đặc biệt |
278297 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
01 |
46 |
98 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
11 |
34 |
41 |
57 |
47 |
23 |
44 |
Giải ba |
63 |
57 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
201 |
746 |
698 |
Giải năm |
359 |
Giải tư |
211 |
734 |
741 |
857 |
947 |
423 |
644 |
Giải ba |
663 |
057 |
Giải nhì |
465 |
Giải nhất |
810 |
Đặc biệt |
297 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
10 |
11 |
23 |
34 |
41 |
44 |
46 |
47 |
57 |
57 |
59 |
63 |
65 |
77 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01 |
1 |
10, 11 |
2 |
23 |
3 |
34 |
4 |
41, 44, 46, 47 |
5 |
57, 57, 59 |
6 |
63, 65 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
01, 11, 41 |
2 |
|
3 |
23, 63 |
4 |
34, 44 |
5 |
65 |
6 |
46 |
7 |
47, 57, 57, 77, 97 |
8 |
98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác