XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
961 |
Giải sáu |
7069 |
3150 |
4822 |
Giải năm |
4337 |
Giải tư |
71340 |
37758 |
79154 |
34631 |
73141 |
45344 |
46395 |
Giải ba |
81423 |
25287 |
Giải nhì |
70057 |
Giải nhất |
65619 |
Đặc biệt |
907299 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
69 |
50 |
22 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
40 |
58 |
54 |
31 |
41 |
44 |
95 |
Giải ba |
23 |
87 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
961 |
Giải sáu |
069 |
150 |
822 |
Giải năm |
337 |
Giải tư |
340 |
758 |
154 |
631 |
141 |
344 |
395 |
Giải ba |
423 |
287 |
Giải nhì |
057 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
299 |
Lô tô trực tiếp |
|
22 |
23 |
31 |
37 |
40 |
41 |
44 |
50 |
54 |
57 |
58 |
61 |
63 |
69 |
87 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 23 |
3 |
31, 37 |
4 |
40, 41, 44 |
5 |
50, 54, 57, 58 |
6 |
61, 63, 69 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
31, 41, 61 |
2 |
22 |
3 |
23, 63 |
4 |
44, 54 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
37, 57, 87 |
8 |
58 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác