XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
970 |
Giải sáu |
0183 |
3331 |
4500 |
Giải năm |
4147 |
Giải tư |
39429 |
37693 |
63519 |
85685 |
05053 |
59299 |
14501 |
Giải ba |
41847 |
28362 |
Giải nhì |
69753 |
Giải nhất |
42569 |
Đặc biệt |
544832 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
83 |
31 |
00 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
29 |
93 |
19 |
85 |
53 |
99 |
01 |
Giải ba |
47 |
62 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
970 |
Giải sáu |
183 |
331 |
500 |
Giải năm |
147 |
Giải tư |
429 |
693 |
519 |
685 |
053 |
299 |
501 |
Giải ba |
847 |
362 |
Giải nhì |
753 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
832 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
19 |
29 |
31 |
32 |
47 |
47 |
53 |
53 |
62 |
64 |
70 |
83 |
85 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01 |
1 |
19 |
2 |
29 |
3 |
31, 32 |
4 |
47, 47 |
5 |
53, 53 |
6 |
62, 64 |
7 |
70 |
8 |
83, 85 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 70 |
1 |
01, 31 |
2 |
32, 62 |
3 |
53, 53, 83, 93 |
4 |
64 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
47, 47 |
8 |
|
9 |
19, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác