XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
125 |
Giải sáu |
4455 |
7385 |
5226 |
Giải năm |
7132 |
Giải tư |
54705 |
03272 |
62239 |
06722 |
24516 |
95843 |
78082 |
Giải ba |
91071 |
11378 |
Giải nhì |
48433 |
Giải nhất |
36975 |
Đặc biệt |
530324 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
55 |
85 |
26 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
05 |
72 |
39 |
22 |
16 |
43 |
82 |
Giải ba |
71 |
78 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
125 |
Giải sáu |
455 |
385 |
226 |
Giải năm |
132 |
Giải tư |
705 |
272 |
239 |
722 |
516 |
843 |
082 |
Giải ba |
071 |
378 |
Giải nhì |
433 |
Giải nhất |
975 |
Đặc biệt |
324 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
16 |
22 |
24 |
25 |
26 |
32 |
33 |
39 |
43 |
55 |
71 |
72 |
75 |
78 |
82 |
85 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
16 |
2 |
22, 24, 25, 26 |
3 |
32, 33, 39 |
4 |
43 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
71, 72, 75, 78 |
8 |
82, 85, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
22, 32, 72, 82 |
3 |
33, 43 |
4 |
24 |
5 |
05, 25, 55, 75, 85 |
6 |
16, 26, 86 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác