XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
2134 |
3808 |
0709 |
Giải năm |
1584 |
Giải tư |
69140 |
70099 |
34435 |
69517 |
25695 |
54476 |
35528 |
Giải ba |
24151 |
34314 |
Giải nhì |
12901 |
Giải nhất |
18325 |
Đặc biệt |
117782 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
34 |
08 |
09 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
40 |
99 |
35 |
17 |
95 |
76 |
28 |
Giải ba |
51 |
14 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
134 |
808 |
709 |
Giải năm |
584 |
Giải tư |
140 |
099 |
435 |
517 |
695 |
476 |
528 |
Giải ba |
151 |
314 |
Giải nhì |
901 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
782 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
08 |
09 |
14 |
17 |
28 |
34 |
35 |
40 |
51 |
59 |
60 |
76 |
82 |
84 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08, 09 |
1 |
14, 17 |
2 |
28 |
3 |
34, 35 |
4 |
40 |
5 |
51, 59 |
6 |
60 |
7 |
76 |
8 |
82, 84 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60 |
1 |
01, 51 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
14, 34, 84 |
5 |
35, 95 |
6 |
76 |
7 |
17 |
8 |
08, 28 |
9 |
09, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác