XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
2751 |
8431 |
2391 |
Giải năm |
1030 |
Giải tư |
23035 |
09147 |
61045 |
50186 |
30630 |
49662 |
09885 |
Giải ba |
59097 |
86114 |
Giải nhì |
10955 |
Giải nhất |
45577 |
Đặc biệt |
151903 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
51 |
31 |
91 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
35 |
47 |
45 |
86 |
30 |
62 |
85 |
Giải ba |
97 |
14 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
751 |
431 |
391 |
Giải năm |
030 |
Giải tư |
035 |
147 |
045 |
186 |
630 |
662 |
885 |
Giải ba |
097 |
114 |
Giải nhì |
955 |
Giải nhất |
577 |
Đặc biệt |
903 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
14 |
30 |
30 |
31 |
35 |
37 |
45 |
47 |
51 |
55 |
62 |
62 |
77 |
85 |
86 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
30, 30, 31, 35, 37 |
4 |
45, 47 |
5 |
51, 55 |
6 |
62, 62 |
7 |
77 |
8 |
85, 86 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
31, 51, 91 |
2 |
62, 62 |
3 |
03 |
4 |
14 |
5 |
35, 45, 55, 85 |
6 |
86 |
7 |
37, 47, 77, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác