XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
618 |
Giải sáu |
8417 |
2732 |
7032 |
Giải năm |
6881 |
Giải tư |
35724 |
69368 |
52148 |
84620 |
97952 |
58350 |
96396 |
Giải ba |
34492 |
36542 |
Giải nhì |
35413 |
Giải nhất |
92269 |
Đặc biệt |
262751 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
17 |
32 |
32 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
24 |
68 |
48 |
20 |
52 |
50 |
96 |
Giải ba |
92 |
42 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
618 |
Giải sáu |
417 |
732 |
032 |
Giải năm |
881 |
Giải tư |
724 |
368 |
148 |
620 |
952 |
350 |
396 |
Giải ba |
492 |
542 |
Giải nhì |
413 |
Giải nhất |
269 |
Đặc biệt |
751 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
17 |
18 |
20 |
21 |
24 |
32 |
32 |
42 |
48 |
50 |
51 |
52 |
68 |
69 |
81 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 17, 18 |
2 |
20, 21, 24 |
3 |
32, 32 |
4 |
42, 48 |
5 |
50, 51, 52 |
6 |
68, 69 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
21, 51, 81 |
2 |
32, 32, 42, 52, 92 |
3 |
13 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
17 |
8 |
18, 48, 68 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác