XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
866 |
Giải sáu |
5945 |
4917 |
5145 |
Giải năm |
3508 |
Giải tư |
18524 |
94853 |
87015 |
01540 |
79144 |
00551 |
53351 |
Giải ba |
10513 |
46375 |
Giải nhì |
83480 |
Giải nhất |
05581 |
Đặc biệt |
698207 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
45 |
17 |
45 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
24 |
53 |
15 |
40 |
44 |
51 |
51 |
Giải ba |
13 |
75 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
866 |
Giải sáu |
945 |
917 |
145 |
Giải năm |
508 |
Giải tư |
524 |
853 |
015 |
540 |
144 |
551 |
351 |
Giải ba |
513 |
375 |
Giải nhì |
480 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
207 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
08 |
13 |
15 |
17 |
24 |
40 |
44 |
45 |
45 |
51 |
51 |
53 |
66 |
75 |
80 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 08 |
1 |
13, 15, 17 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
40, 44, 45, 45 |
5 |
51, 51, 53 |
6 |
66 |
7 |
75 |
8 |
80 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 80 |
1 |
51, 51 |
2 |
|
3 |
13, 53 |
4 |
24, 44 |
5 |
15, 45, 45, 75 |
6 |
66 |
7 |
07, 17 |
8 |
08, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác