XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
740 |
Giải sáu |
3505 |
9927 |
1632 |
Giải năm |
8031 |
Giải tư |
76918 |
51601 |
26010 |
38853 |
30389 |
04881 |
85544 |
Giải ba |
67229 |
66894 |
Giải nhì |
19518 |
Giải nhất |
99898 |
Đặc biệt |
461037 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
05 |
27 |
32 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
18 |
01 |
10 |
53 |
89 |
81 |
44 |
Giải ba |
29 |
94 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
740 |
Giải sáu |
505 |
927 |
632 |
Giải năm |
031 |
Giải tư |
918 |
601 |
010 |
853 |
389 |
881 |
544 |
Giải ba |
229 |
894 |
Giải nhì |
518 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
037 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
05 |
10 |
18 |
18 |
27 |
29 |
31 |
32 |
37 |
40 |
44 |
53 |
81 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 05 |
1 |
10, 18, 18 |
2 |
27, 29 |
3 |
31, 32, 37 |
4 |
40, 44 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
|
8 |
81, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40 |
1 |
01, 31, 81 |
2 |
02, 32 |
3 |
53 |
4 |
44, 94 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
27, 37 |
8 |
18, 18 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác