XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
676 |
Giải sáu |
1296 |
5057 |
8895 |
Giải năm |
6713 |
Giải tư |
33182 |
76871 |
32028 |
08638 |
36245 |
83390 |
33303 |
Giải ba |
02498 |
15680 |
Giải nhì |
55000 |
Giải nhất |
47830 |
Đặc biệt |
579734 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
96 |
57 |
95 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
82 |
71 |
28 |
38 |
45 |
90 |
03 |
Giải ba |
98 |
80 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
676 |
Giải sáu |
296 |
057 |
895 |
Giải năm |
713 |
Giải tư |
182 |
871 |
028 |
638 |
245 |
390 |
303 |
Giải ba |
498 |
680 |
Giải nhì |
000 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
734 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
05 |
13 |
28 |
34 |
38 |
45 |
57 |
71 |
76 |
80 |
82 |
90 |
95 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03, 05 |
1 |
13 |
2 |
28 |
3 |
34, 38 |
4 |
45 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
71, 76 |
8 |
80, 82 |
9 |
90, 95, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80, 90 |
1 |
71 |
2 |
82 |
3 |
03, 13 |
4 |
34 |
5 |
05, 45, 95 |
6 |
76, 96 |
7 |
57 |
8 |
28, 38, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác