XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
978 |
Giải sáu |
1178 |
8908 |
2447 |
Giải năm |
6245 |
Giải tư |
09673 |
35220 |
83152 |
84395 |
96189 |
43413 |
91101 |
Giải ba |
90301 |
00662 |
Giải nhì |
55283 |
Giải nhất |
19976 |
Đặc biệt |
443694 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
78 |
08 |
47 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
73 |
20 |
52 |
95 |
89 |
13 |
01 |
Giải ba |
01 |
62 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
978 |
Giải sáu |
178 |
908 |
447 |
Giải năm |
245 |
Giải tư |
673 |
220 |
152 |
395 |
189 |
413 |
101 |
Giải ba |
301 |
662 |
Giải nhì |
283 |
Giải nhất |
976 |
Đặc biệt |
694 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
08 |
13 |
13 |
20 |
45 |
47 |
52 |
62 |
73 |
76 |
78 |
78 |
83 |
89 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 08 |
1 |
13, 13 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
45, 47 |
5 |
52 |
6 |
62 |
7 |
73, 76, 78, 78 |
8 |
83, 89 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 01 |
2 |
52, 62 |
3 |
13, 13, 73, 83 |
4 |
94 |
5 |
45, 95 |
6 |
76 |
7 |
47 |
8 |
08, 78, 78 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác