XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
3187 |
5183 |
9467 |
Giải năm |
9607 |
Giải tư |
96082 |
67208 |
58278 |
34992 |
79416 |
91196 |
45569 |
Giải ba |
61046 |
35220 |
Giải nhì |
28427 |
Giải nhất |
86019 |
Đặc biệt |
960202 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
87 |
83 |
67 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
82 |
08 |
78 |
92 |
16 |
96 |
69 |
Giải ba |
46 |
20 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
187 |
183 |
467 |
Giải năm |
607 |
Giải tư |
082 |
208 |
278 |
992 |
416 |
196 |
569 |
Giải ba |
046 |
220 |
Giải nhì |
427 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
202 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
07 |
08 |
16 |
20 |
20 |
27 |
46 |
67 |
69 |
78 |
82 |
83 |
87 |
87 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 07, 08 |
1 |
16 |
2 |
20, 20, 27 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
|
6 |
67, 69 |
7 |
78 |
8 |
82, 83, 87, 87 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20 |
1 |
|
2 |
02, 82, 92 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 46, 96 |
7 |
07, 27, 67, 87, 87 |
8 |
08, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác