XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
190 |
Giải sáu |
1887 |
7002 |
0838 |
Giải năm |
0815 |
Giải tư |
09915 |
48014 |
82650 |
88000 |
72707 |
23624 |
21922 |
Giải ba |
79939 |
58454 |
Giải nhì |
27941 |
Giải nhất |
78632 |
Đặc biệt |
485583 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
87 |
02 |
38 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
15 |
14 |
50 |
00 |
07 |
24 |
22 |
Giải ba |
39 |
54 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
190 |
Giải sáu |
887 |
002 |
838 |
Giải năm |
815 |
Giải tư |
915 |
014 |
650 |
000 |
707 |
624 |
922 |
Giải ba |
939 |
454 |
Giải nhì |
941 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
583 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
07 |
14 |
15 |
15 |
22 |
24 |
38 |
39 |
41 |
50 |
54 |
65 |
83 |
87 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 07 |
1 |
14, 15, 15 |
2 |
22, 24 |
3 |
38, 39 |
4 |
41 |
5 |
50, 54 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
83, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50, 90 |
1 |
41 |
2 |
02, 22 |
3 |
83 |
4 |
14, 24, 54 |
5 |
15, 15, 65 |
6 |
|
7 |
07, 87 |
8 |
38 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác