XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
4265 |
8656 |
8808 |
Giải năm |
2207 |
Giải tư |
09120 |
04990 |
39522 |
41619 |
40943 |
39891 |
45550 |
Giải ba |
96548 |
76521 |
Giải nhì |
56670 |
Giải nhất |
68512 |
Đặc biệt |
173447 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
65 |
56 |
08 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
20 |
90 |
22 |
19 |
43 |
91 |
50 |
Giải ba |
48 |
21 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
265 |
656 |
808 |
Giải năm |
207 |
Giải tư |
120 |
990 |
522 |
619 |
943 |
891 |
550 |
Giải ba |
548 |
521 |
Giải nhì |
670 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
447 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
08 |
19 |
20 |
21 |
22 |
41 |
43 |
47 |
48 |
50 |
56 |
65 |
70 |
82 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 08 |
1 |
19 |
2 |
20, 21, 22 |
3 |
|
4 |
41, 43, 47, 48 |
5 |
50, 56 |
6 |
65 |
7 |
70 |
8 |
82 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50, 70, 90 |
1 |
21, 41, 91 |
2 |
22, 82 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
56 |
7 |
07, 47 |
8 |
08, 48 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác