XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
479 |
Giải sáu |
9434 |
4553 |
3684 |
Giải năm |
4319 |
Giải tư |
91801 |
43474 |
89450 |
61256 |
50348 |
71527 |
56654 |
Giải ba |
39747 |
08181 |
Giải nhì |
64612 |
Giải nhất |
32958 |
Đặc biệt |
583729 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
34 |
53 |
84 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
01 |
74 |
50 |
56 |
48 |
27 |
54 |
Giải ba |
47 |
81 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
479 |
Giải sáu |
434 |
553 |
684 |
Giải năm |
319 |
Giải tư |
801 |
474 |
450 |
256 |
348 |
527 |
654 |
Giải ba |
747 |
181 |
Giải nhì |
612 |
Giải nhất |
958 |
Đặc biệt |
729 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
12 |
19 |
27 |
29 |
34 |
47 |
48 |
50 |
53 |
54 |
56 |
58 |
74 |
79 |
81 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
12, 19 |
2 |
27, 29 |
3 |
34 |
4 |
47, 48 |
5 |
50, 53, 54, 56, 58 |
6 |
|
7 |
74, 79 |
8 |
81, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
01, 81 |
2 |
12 |
3 |
53 |
4 |
34, 54, 74, 84 |
5 |
05 |
6 |
56 |
7 |
27, 47 |
8 |
48, 58 |
9 |
19, 29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác