XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
911 |
Giải sáu |
6467 |
0982 |
5007 |
Giải năm |
5276 |
Giải tư |
58196 |
85262 |
38391 |
15352 |
88031 |
88690 |
85728 |
Giải ba |
74831 |
52457 |
Giải nhì |
68166 |
Giải nhất |
96514 |
Đặc biệt |
875825 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
67 |
82 |
07 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
96 |
62 |
91 |
52 |
31 |
90 |
28 |
Giải ba |
31 |
57 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
911 |
Giải sáu |
467 |
982 |
007 |
Giải năm |
276 |
Giải tư |
196 |
262 |
391 |
352 |
031 |
690 |
728 |
Giải ba |
831 |
457 |
Giải nhì |
166 |
Giải nhất |
514 |
Đặc biệt |
825 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
14 |
25 |
28 |
31 |
31 |
52 |
57 |
62 |
66 |
67 |
76 |
82 |
84 |
90 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 14 |
2 |
25, 28 |
3 |
31, 31 |
4 |
|
5 |
52, 57 |
6 |
62, 66, 67 |
7 |
76 |
8 |
82, 84 |
9 |
90, 91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 31, 31, 91 |
2 |
52, 62, 82 |
3 |
|
4 |
14, 84 |
5 |
25 |
6 |
66, 76, 96 |
7 |
07, 57, 67 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác