XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
1306 |
6109 |
3766 |
Giải năm |
1895 |
Giải tư |
17020 |
45137 |
99660 |
95303 |
06973 |
86824 |
39324 |
Giải ba |
04050 |
17555 |
Giải nhì |
22634 |
Giải nhất |
80966 |
Đặc biệt |
758479 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
06 |
09 |
66 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
20 |
37 |
60 |
03 |
73 |
24 |
24 |
Giải ba |
50 |
55 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
306 |
109 |
766 |
Giải năm |
895 |
Giải tư |
020 |
137 |
660 |
303 |
973 |
824 |
324 |
Giải ba |
050 |
555 |
Giải nhì |
634 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
479 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
06 |
09 |
20 |
24 |
24 |
34 |
37 |
50 |
55 |
60 |
62 |
66 |
73 |
79 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03, 06, 09 |
1 |
|
2 |
20, 24, 24 |
3 |
34, 37 |
4 |
|
5 |
50, 55 |
6 |
60, 62, 66 |
7 |
73, 79 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 50, 60 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
03, 73 |
4 |
24, 24, 34 |
5 |
55, 95 |
6 |
06, 66 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác