XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
553 |
Giải sáu |
7070 |
2805 |
7844 |
Giải năm |
9703 |
Giải tư |
47475 |
00365 |
58517 |
30241 |
06264 |
17891 |
84578 |
Giải ba |
76485 |
61289 |
Giải nhì |
35319 |
Giải nhất |
83494 |
Đặc biệt |
766901 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
70 |
05 |
44 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
75 |
65 |
17 |
41 |
64 |
91 |
78 |
Giải ba |
85 |
89 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
553 |
Giải sáu |
070 |
805 |
844 |
Giải năm |
703 |
Giải tư |
475 |
365 |
517 |
241 |
264 |
891 |
578 |
Giải ba |
485 |
289 |
Giải nhì |
319 |
Giải nhất |
494 |
Đặc biệt |
901 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
05 |
17 |
19 |
41 |
44 |
53 |
55 |
64 |
65 |
70 |
75 |
78 |
85 |
89 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 05 |
1 |
17, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 44 |
5 |
53, 55 |
6 |
64, 65 |
7 |
70, 75, 78 |
8 |
85, 89 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 41, 91 |
2 |
|
3 |
03, 53 |
4 |
44, 64, 94 |
5 |
05, 55, 65, 75, 85 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
78 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác