XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
499 |
Giải sáu |
2797 |
2860 |
6541 |
Giải năm |
9226 |
Giải tư |
65413 |
39819 |
47395 |
92511 |
69786 |
07286 |
07727 |
Giải ba |
07832 |
00444 |
Giải nhì |
76831 |
Giải nhất |
36923 |
Đặc biệt |
211414 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
97 |
60 |
41 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
13 |
19 |
95 |
11 |
86 |
86 |
27 |
Giải ba |
32 |
44 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
499 |
Giải sáu |
797 |
860 |
541 |
Giải năm |
226 |
Giải tư |
413 |
819 |
395 |
511 |
786 |
286 |
727 |
Giải ba |
832 |
444 |
Giải nhì |
831 |
Giải nhất |
923 |
Đặc biệt |
414 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
13 |
14 |
19 |
23 |
26 |
27 |
31 |
32 |
41 |
44 |
59 |
60 |
86 |
86 |
95 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 13, 14, 19 |
2 |
23, 26, 27 |
3 |
31, 32 |
4 |
41, 44 |
5 |
59 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
86, 86 |
9 |
95, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
11, 31, 41 |
2 |
32 |
3 |
13, 23 |
4 |
14, 44 |
5 |
95 |
6 |
26, 86, 86 |
7 |
27, 97 |
8 |
|
9 |
19, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác