XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
322 |
Giải sáu |
9709 |
2535 |
2138 |
Giải năm |
1173 |
Giải tư |
32820 |
30245 |
61874 |
80230 |
24553 |
64723 |
09869 |
Giải ba |
01421 |
24274 |
Giải nhì |
97799 |
Giải nhất |
56491 |
Đặc biệt |
201720 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
09 |
35 |
38 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
20 |
45 |
74 |
30 |
53 |
23 |
69 |
Giải ba |
21 |
74 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
322 |
Giải sáu |
709 |
535 |
138 |
Giải năm |
173 |
Giải tư |
820 |
245 |
874 |
230 |
553 |
723 |
869 |
Giải ba |
421 |
274 |
Giải nhì |
799 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
720 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
1 |
20 |
20 |
21 |
22 |
23 |
30 |
35 |
38 |
45 |
53 |
56 |
69 |
73 |
74 |
74 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
1 |
2 |
20, 20, 21, 22, 23 |
3 |
30, 35, 38 |
4 |
45 |
5 |
53, 56 |
6 |
69 |
7 |
73, 74, 74 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 20, 20, 30 |
1 |
21 |
2 |
22 |
3 |
23, 53, 73 |
4 |
74, 74 |
5 |
35, 45 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
09, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác