XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
0170 |
8121 |
1524 |
Giải năm |
6734 |
Giải tư |
27735 |
76678 |
76694 |
60997 |
54071 |
68183 |
27611 |
Giải ba |
47761 |
10874 |
Giải nhì |
84541 |
Giải nhất |
51503 |
Đặc biệt |
273677 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
70 |
21 |
24 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
35 |
78 |
94 |
97 |
71 |
83 |
11 |
Giải ba |
61 |
74 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
170 |
121 |
524 |
Giải năm |
734 |
Giải tư |
735 |
678 |
694 |
997 |
071 |
183 |
611 |
Giải ba |
761 |
874 |
Giải nhì |
541 |
Giải nhất |
503 |
Đặc biệt |
677 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
11 |
21 |
24 |
34 |
35 |
41 |
61 |
62 |
70 |
71 |
74 |
76 |
77 |
78 |
83 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11 |
2 |
21, 24 |
3 |
34, 35 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
61, 62 |
7 |
70, 71, 74, 76, 77, 78 |
8 |
83 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
11, 21, 41, 61, 71 |
2 |
62 |
3 |
03, 83 |
4 |
24, 34, 74, 94 |
5 |
35 |
6 |
76 |
7 |
77, 97 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác