XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
1820 |
0974 |
1725 |
Giải năm |
1996 |
Giải tư |
33449 |
54063 |
32743 |
52603 |
39827 |
55559 |
35288 |
Giải ba |
78874 |
67427 |
Giải nhì |
16422 |
Giải nhất |
39714 |
Đặc biệt |
496201 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
20 |
74 |
25 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
49 |
63 |
43 |
03 |
27 |
59 |
88 |
Giải ba |
74 |
27 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
820 |
974 |
725 |
Giải năm |
996 |
Giải tư |
449 |
063 |
743 |
603 |
827 |
559 |
288 |
Giải ba |
874 |
427 |
Giải nhì |
422 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
201 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
03 |
20 |
22 |
25 |
27 |
27 |
43 |
49 |
59 |
63 |
65 |
74 |
74 |
88 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 03 |
1 |
|
2 |
20, 22, 25, 27, 27 |
3 |
|
4 |
43, 49 |
5 |
59 |
6 |
63, 65 |
7 |
74, 74 |
8 |
88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20 |
1 |
01 |
2 |
22 |
3 |
03, 43, 63 |
4 |
74, 74 |
5 |
25, 65 |
6 |
96 |
7 |
27, 27 |
8 |
88 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác