XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
562 |
Giải sáu |
2201 |
8923 |
8017 |
Giải năm |
1288 |
Giải tư |
70297 |
48561 |
70387 |
18852 |
21532 |
64786 |
63674 |
Giải ba |
74341 |
40209 |
Giải nhì |
65438 |
Giải nhất |
79603 |
Đặc biệt |
206256 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
01 |
23 |
17 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
97 |
61 |
87 |
52 |
32 |
86 |
74 |
Giải ba |
41 |
09 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
562 |
Giải sáu |
201 |
923 |
017 |
Giải năm |
288 |
Giải tư |
297 |
561 |
387 |
852 |
532 |
786 |
674 |
Giải ba |
341 |
209 |
Giải nhì |
438 |
Giải nhất |
603 |
Đặc biệt |
256 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
07 |
09 |
17 |
23 |
32 |
38 |
41 |
52 |
56 |
61 |
62 |
74 |
86 |
87 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 07, 09 |
1 |
17 |
2 |
23 |
3 |
32, 38 |
4 |
41 |
5 |
52, 56 |
6 |
61, 62 |
7 |
74 |
8 |
86, 87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41, 61 |
2 |
32, 52, 62 |
3 |
03, 23 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
56, 86 |
7 |
07, 17, 87, 97 |
8 |
38, 88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác